来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
like, or dislike.
thích với không thích
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ngan like
ngun like
最后更新: 2021-05-08
使用频率: 1
质量:
参考:
like her.
thích rồi đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
like hell!
vớ vẩn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- like me.
- như là tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- like what?
- ông có nghĩ vậy không? - như là gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
like lottery
trúng độc đắt ko nổi
最后更新: 2020-10-08
使用频率: 1
质量:
参考:
ruler-like
χάρακας
最后更新: 2018-04-07
使用频率: 1
质量:
参考:
- like customers.
- khách.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- dislike it, sergeant.
- không thích nó, thượng sĩ farell.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i dislike to impose.
tôi không thích khuân vác.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
does daddy dislike me?
có phải cha ghét con không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i dislike black people
xin loi toi dang ban
最后更新: 2023-08-18
使用频率: 1
质量:
参考:
since you guys dislike me,
vì các cậu không thích tôi nữa
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: