来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
like sleeping?
chẳng hạn như ngủ ấy ạ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i feel like sleeping.
mẹ thấy buồn ngủ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i don't feel like sleeping.
tôi không thấy buồn ngủ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
more like sleeping in a truck.
ngủ trên xe đúng hơn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i don't feel much like sleeping.
tôi không thấy thèm ngủ cho lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i like sleeping in bed late on sundays
tôi thích ngủ trong giường muộn và các chủ nhật
最后更新: 2014-08-26
使用频率: 1
质量:
hey. how's it like sleeping with the man who killed your father?
cảm giác thế nào khi ngủ với kẻ đã giết bố mình?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: