您搜索了: lined (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

lined

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

pond, lined

越南语

ao lót đáy

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

英语

black-lined (corn)

越南语

nhăn đen (ngô)

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

a lead lined compartment.

越南语

một ngăn bọc chì.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

everything's lead-lined.

越南语

mọi thứ đều ổn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

cooper, we are lined up.

越南语

cooper, ta đã thẳng hàng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

they were lined up and executed.

越南语

họ bị cho xếp hàng rồi hành quyết.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

oh, cousin got clothes-lined.

越南语

Ồ, ông em họ thật chán quá.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

the stars aren't even lined up!

越南语

- Đợi đã! các ngôi sao không thẳng hàng!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- we have someone lined up for that part.

越南语

- chúng tôi có người khác làm việc đó rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

-you had those kids lined up for him!

越南语

- Ông đã đưa chúng ra chịu trận!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- i've got myself a gig lined up.

越南语

- em kiếm được một buổi biểu diễn đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it goes downhill, with logs lined up all the way.

越南语

dọc đường chạy thẳng xuống núi xếp đầy các thân gỗ tròn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- how many men you got lined up? - none yet.

越南语

vẫn chưa có ai.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

how many other genuine heroes you got lined up?

越南语

thế ông có bao nhiêu anh hùng chiến tranh chính cống khác đang xếp hàng vậy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

bed castors should be lined up and pointing inwards.

越南语

Đầu giường phải dựng lên và hướng vào trong.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

are all the satellite dishes in position? all lined up.

越南语

vanh đai lửa đã đến thời điểm ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- did you get anything? no. the walls are lead lined.

越南语

không, tường này cách âm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and yellow leaves from the maple trees that lined our street.

越南语

và lá vàng từ trên cây ngô đồng rải ngập đường đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

excellent, and they have the trucks lined up and the mix is in?

越南语

tuyệt lắm, và họ đã có sẵn xe tải và hỗn hợp đúng không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i lined up a chopper, it'll take us right into manhattan.

越南语

em đã gọi trực thăng. nó sẽ đưa chúng ta thẳng đến manhattan.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,788,059,715 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認