您搜索了: living in a city has a number of drawbacks (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

living in a city has a number of drawbacks

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

in a number of homicide investigations.

越南语

reichsleiter.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'd be living in a big city, in a palace.

越南语

tôi sẽ đang sống trong một thành phố lớn, trong một cung điện.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

a number of years ago,

越南语

một vài năm về trước,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i assume in a number of compromising scenarios?

越南语

tôi đoán là có 1 số cảnh cần thương lượng?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i was living in a state of perpetual deja vu.

越南语

tôi đang sống trong một trạng thái ngờ ngợ không dứt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i was living in a fairy tale.

越南语

tôi đã sống trong "mộng tưởng"

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

i told you that a number of efforts

越南语

tôi nói với cậu bao nhiêu lần

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i arranged a number of operations of...

越南语

tôi đã có vài thứ...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

notably, a number of significant photographs.

越南语

notably, a number of significant photographs.

最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:

英语

- we've got a number of branches.

越南语

- ta có vài điểm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

a number of thefts have been reported recently.

越南语

một số vụ trộm cắp đã được báo cáo gần đây.

最后更新: 2013-09-25
使用频率: 1
质量:

英语

a number of people in this city want to kill me.

越南语

một số người trong kinh thành đang muốn giết ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- japanese, for 8, a number of good fortune.

越南语

- số 8 theo tiếng nhật, một con số may mắn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

a number of burglaries have been committed in this area recently.

越南语

một số vụ trộm đào ngạch đã xảy ra ở khu vực này gần đây.

最后更新: 2013-09-25
使用频率: 1
质量:

英语

a number of men were detached to guard the right flank.

越南语

một nhóm quân được biệt phái làm nhiệm vụ canh gác cánh phải.

最后更新: 2013-09-25
使用频率: 1
质量:

英语

i know this much. you were in a city.

越南语

tôi chỉ biết là anh ở trong thành phố.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

fine, but we're living in a melting world buddy!

越南语

nhưng khắp nơi băng đang tan đấy

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

come on, that's not much help in a city of a million people.

越南语

thành phố đó có hàng triệu người.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

have you ever been in a city under siege?

越南语

và qhorin halfhand là kị sĩ vĩ đại nhất còn sống.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it looks like starling city has a guardian angel.

越南语

có vẻ như thành phố starling có một thiên thần hộ mệnh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,791,562,647 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認