来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
general department of technical logistics
tổng cục kỹ thuật
最后更新: 2020-05-25
使用频率: 1
质量:
参考:
first, let's talk logistics. okay.
rất rõ ràng...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you're supposed to be in logistics.
em phải có mặt ở lớp tác chiến.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
homeland intervention enforcement logistics division,
thực thi và hậu cần chiến lược nội Địa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i can't really get into the logistics...
- tôi không thể suy nghĩ logic...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
in-in energy, and logistics, and finance.
trong ngành năng lượng, ngành logistics và tài chính.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
usalmc united states army logistics management center
trung tâm điều khiển công tác hậu cần của lục quân mỹ
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
usaldj united states army logistics depot, japan
trạm tiếp tế lục quân mỹ ở nhật bản
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
strategic homeland intervention, enforcement and logistics division.
can thiệp chiến lược quốc nội, cưỡng chế và hậu cần.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i learned the major of logistics in the supply chain
tôi học chuyện ngành logistics chuỗi cung ứng
最后更新: 2022-05-25
使用频率: 1
质量:
参考:
fdi allowed under 100% automatic route for logistics sector.
ngành logistics Ấn Độ được định giá 150 tỷ usd, đóng góp 14,4% gdp của đất nước.
最后更新: 2022-03-01
使用频率: 1
质量:
参考:
you will contact and work through josé yero on logistics, communications, security.
các anh sẽ liên lạc với josé yero để thoát khỏi hệ thống an ninh bảo vệ
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: