来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
and hamor communed with them, saying, the soul of my son shechem longeth for your daughter: i pray you give her him to wife.
hê-mô nói cùng họ rằng: tâm hồn si-chem, con trai tôi, đã dan-díu cùng con gái các ông; xin hãy gả nàng cho nó làm vợ.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
o god, thou art my god; early will i seek thee: my soul thirsteth for thee, my flesh longeth for thee in a dry and thirsty land, where no water is;
hỡi Ðức chúa trời, chúa là Ðức chúa trời tôi, vừa sáng tôi tìm cầu chúa; trong một đất khô khan, cực nhọc, chẳng nước, linh hồn tôi khát khao chúa, thân thể tôi mong mỏi về chúa,
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
when the lord thy god shall enlarge thy border, as he hath promised thee, and thou shalt say, i will eat flesh, because thy soul longeth to eat flesh; thou mayest eat flesh, whatsoever thy soul lusteth after.
khi giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi đã mở rộng bờ cõi ngươi, y như ngài đã phán, và vì ngươi ước ao ăn thịt, nên nói: tôi muốn ăn thịt! thì khá tùy ý ăn lấy.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: