您搜索了: longeth (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

longeth

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

and hamor communed with them, saying, the soul of my son shechem longeth for your daughter: i pray you give her him to wife.

越南语

hê-mô nói cùng họ rằng: tâm hồn si-chem, con trai tôi, đã dan-díu cùng con gái các ông; xin hãy gả nàng cho nó làm vợ.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

o god, thou art my god; early will i seek thee: my soul thirsteth for thee, my flesh longeth for thee in a dry and thirsty land, where no water is;

越南语

hỡi Ðức chúa trời, chúa là Ðức chúa trời tôi, vừa sáng tôi tìm cầu chúa; trong một đất khô khan, cực nhọc, chẳng nước, linh hồn tôi khát khao chúa, thân thể tôi mong mỏi về chúa,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

when the lord thy god shall enlarge thy border, as he hath promised thee, and thou shalt say, i will eat flesh, because thy soul longeth to eat flesh; thou mayest eat flesh, whatsoever thy soul lusteth after.

越南语

khi giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi đã mở rộng bờ cõi ngươi, y như ngài đã phán, và vì ngươi ước ao ăn thịt, nên nói: tôi muốn ăn thịt! thì khá tùy ý ăn lấy.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,045,165,717 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認