来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i look forward to it
tôi mong đợi nó
最后更新: 2019-07-02
使用频率: 1
质量:
参考:
i look forward to it.
hết xẩy đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
look forward to it, jim.
rất mong nhận được nó, jim.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i look forward to it.
- tôi cũng nóng lòng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
look forward to your feedback
rất mong phản hồi của cậu
最后更新: 2023-12-31
使用频率: 1
质量:
参考:
got that to look forward to.
ta còn chuyện đó để trông đợi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i look forward to it, cop.
tôi trông chờ ngày đó, cớm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i look forward to your message
Đừng quên ăn sáng nhé
最后更新: 2023-09-10
使用频率: 2
质量:
参考:
i look forward to your understanding.
sao bạn không được khôn vậy
最后更新: 2022-12-09
使用频率: 1
质量:
参考:
yeah, something to look forward to.
Ừ, cũng gọi là được như mong đợi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- we look forward to seeing you.
- tôi mong gặp anh đấy
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i look forward to hearing from you
phép năm có thanh toán hay không?
最后更新: 2022-04-18
使用频率: 1
质量:
参考:
i look forward to your understanding. i
bạn nói gì vậy
最后更新: 2023-07-30
使用频率: 1
质量:
参考:
but i look forward to it, though.
nhưng tôi rất mong chờ được gặp họ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i look forward to seeing you again
vâng! tôi rất mong gặp lại bạn
最后更新: 2020-07-02
使用频率: 1
质量:
参考:
and i look forward to our time together.
tôi mong chờ đến lúc ta được ở cùng nhau.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
well, i look forward to being served.
Ồ, tôi rất mong chờ được cô phụng sự đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i still look forward to hearing from you
rất mong hồi âm từ bạn
最后更新: 2022-05-12
使用频率: 1
质量:
参考:
we look forward to receiving your payment soon.
chúng tôi mong nhận được thanh toán của quí ông sớm.
最后更新: 2012-03-23
使用频率: 1
质量:
参考:
well, we look forward to seeing you tomorrow.
bố dượng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: