来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
you are looking gorgeous
bạn đang tìm kiếm tuyệt đẹp
最后更新: 2020-12-06
使用频率: 1
质量:
参考:
you're looking gorgeous!
nhìn em lộng lẫy quá!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gorgeous.
Đẹp quá.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gorgeous!
quá dễ thương!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- gorgeous.
- kì diệu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- gorgeous?
-Đẹp?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
so gorgeous
thả chết tuyệt đẹp
最后更新: 2023-06-08
使用频率: 1
质量:
参考:
gorgeous dog .
con chó xinh thật.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hey, gorgeous.
này người đẹp,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hey, gorgeous!
nè, người đẹp!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- and gorgeous!
- và đẹp nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
fantastically gorgeous.
em đẹp diệu kỳ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cheers, gorgeous.
hay lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- you look gorgeous.
- con trông thật đẹp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hello, gorgeous.
xin chào, cô nàng xinh đẹp
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- it's gorgeous.
- - - mặt cậu sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gorgeous horned ones.
nhiều con có cặp nhung to và đẹp
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
first, look gorgeous.
trước tiên, cậu phải trông thật lộng lẫy
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you're just gorgeous.
em thật lộng lẫy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
god, she's gorgeous.
cô ấy thật xinh đẹp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: