来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
loser
- kẻ thua cuộc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
loser.
kẻ thua cuộc à.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
loser!
cái đít!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- loser.
thảm bại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- loser!
- kẻ thất bại - kẻ thất bại
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a loser.
kẻ thất bại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a loser?
một cục phân?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-hi, loser.
- chào, kẻ thua cuộc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the loser lord
vua thua cuộc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
fucking loser.
thằng thua cuộc chó chết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
later, loser.
hẹn sau nhá, kẻ thua cuộc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- total loser.
- thê thảm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- later, loser.
- còn lâu nhé đồ thua cuộc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mr. loser ? - what ?
gì vậy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
poor little loser.
Đồ thất bại tội nghiệp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
that loser again?
lại là gã thất bại đó hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
guy's a loser.
nó là một thằng kém cỏi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'm a loser!
anh chịu là đứa dở hơi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- run now, you loser!
chạy hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
overhead concealed loser
tay nắm thuỷ lực.
最后更新: 2015-01-17
使用频率: 4
质量: