来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
corruption
tham nhũng
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
corruption.
tham lam.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
corruption?
bức hiếp?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
corruption, yes.
ta có thể chia cho anh 1 phần to của phương bắc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
loss
lỗ
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
loss.
mất mát.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
endemic corruption
tham nhũng đặc hữu
最后更新: 2021-06-13
使用频率: 3
质量:
参考:
job loss
sự xuất hiện
最后更新: 2021-03-27
使用频率: 1
质量:
参考:
his loss.
Đã mất 1 thứ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
her loss?
mất mát của cô ta?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- your loss.
chị thua rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: