来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i have not sleep yet
lý do tôi chưa ngủ
最后更新: 2020-07-22
使用频率: 1
质量:
参考:
my brother,
em trai tôi,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
参考:
my brother
anh trai của hắn
最后更新: 2020-04-22
使用频率: 1
质量:
参考:
my brother.
người anh em .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
my brother!
huynh đệ à!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you have not gone to sleep yet
vâng, chúc bạn một ngày tốt lành
最后更新: 2020-07-04
使用频率: 1
质量:
参考:
see my brother.
gặp em tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
help my brother!
cứu anh trai tôi với!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
end of sleep yet
hết buồn ngủ chưa ấy
最后更新: 2020-03-26
使用频率: 1
质量:
参考:
disregard my brother.
Đừng để ý em trai tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you do not sleep, huh
buoi hoc da ket thuc chua
最后更新: 2013-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
- i am not sleep...
v#7899;i c#244; ta kh#244;ng?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
elves do not sleep.
tộc elf không bao giờ ngủ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- he's my brother.
- Ảnh là anh trai ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
it is not sleep we seek.
chúng tôi không nói đến chỗ ngủ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm still not sleep
tôi vẫn chưa ngủ
最后更新: 2021-05-19
使用频率: 1
质量:
参考:
i did not... sleep with him!
tôi không có. tôi không ngủ với hắn!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- where's my brother?
- em tao đâu rồi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you do not sleep well last night
tối qua bạn tới hà nội lúc mấy giờ?
最后更新: 2015-07-24
使用频率: 1
质量:
参考:
luckily, my security got the drop on him.
may mắn là đội an ninh của tôi đã hạ được hắn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: