您搜索了: lunch symposium (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

lunch symposium

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

lunch

越南语

bữa ăn trưa

最后更新: 2015-03-30
使用频率: 14
质量:

参考: Wikipedia

英语

lunch.

越南语

Ăn trưa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

英语

lunch?

越南语

hay là ăn trưa?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

lunch time

越南语

bữa ăn trưa

最后更新: 2012-06-11
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

lunch time.

越南语

tới giờ ăn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

for lunch?

越南语

cho bữa trưa sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

so... lunch?

越南语

vậy... ăn trưa chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

kids! lunch!

越南语

vào ăn trưa!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

i eat lunch

越南语

tôi ăn bữa trưa và có 1 giấc ngủ ngắn khoảng 20 phút

最后更新: 2020-09-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

lunch money.

越南语

có 3 cuộc gọi lại.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

your lunch yet?

越南语

tôi ở nhà thôi

最后更新: 2021-04-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- have your lunch.

越南语

con phải ăn, con à.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

that's lunch!

越南语

Ăn trưa rồi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

packed your lunch.

越南语

gói bữa trưa cho em.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

have you had lunch?

越南语

bạn uống nước cam chưa ?

最后更新: 2022-06-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

let's have lunch.

越南语

tất cả hãy ăn trưa đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- wanna grab lunch?

越南语

- anh muốn có bữa trưa?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

breakfast becomes lunch,

越南语

Ăn sáng rồi tới ăn trưa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm having lunch

越南语

bạn ăn trưa chưa?

最后更新: 2024-06-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm preparing lunch.

越南语

tôi vừa ăn xong

最后更新: 2021-10-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,792,621,347 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認