来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
lymph node
hạch bạch huyết
最后更新: 2013-03-04 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
lymph
bạch huyết
最后更新: 2015-05-27 使用频率: 6 质量: 参考: Wikipedia
node
nút
最后更新: 2015-01-30 使用频率: 5 质量: 参考: Wikipedia
lymph nodes
最后更新: 2011-02-25 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
dom node
thông tin nút dom
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
node & name:
tên nút:
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia警告:包含不可见的HTML格式
sinoatrial node
nút xoang
最后更新: 2015-05-28 使用频率: 5 质量: 参考: Wikipedia
go get lung lymph.
kiểm tra hệ bạch huyết phổi đi.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
' node. " no?
- chả tới đâu hết.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia警告:包含不可见的HTML格式
new & text node...
nút & văn bản mới...
node & value:
& giá trị nút:
biopsy the lymph node under the jaw.
sinh thiết hạch bạch huyết dưới hàm.
so biopsy a lymph node under the arm.
vậy hãy sinh thiết hạch bạch huyết dưới tay.
node composite mode
chế độ tổng hợp
tuberculosis of intrathoracic lymph nodes, confirmed
lao hach lympho trong long nguc, xâc nhân
最后更新: 2015-01-23 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
ranvier’s node
eo ranvier
最后更新: 2015-01-22 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
large extension node
nút mở rộng lớnstencils
the brain doesn't have a lymph system.
não không có hệ bạch huyết.
that's a lymph gland from a category 2!
Đây là hạch bạch huyết của 1 con cấp độ 2! và anh đang làm cái gì thế kia?
node of plant stems
hạch, mấu, mắt thân thực vật