来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
lyric
chất trữ tình riêng ến nghệ
最后更新: 2023-02-17
使用频率: 1
质量:
参考:
i teach you lyric.
Để tôi chỉ cô lời nhạc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-that's not my lyric.
- thực ra câu đó hay đấy chứ
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
perhaps, a poem. a song lyric.
có thể là bài thơ, lời bài hát.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i attempted to rhyme the lyric.
- tôi thật thất bại khi làm thơ trữ tình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
he is known for aesthetic combination of lyric poetry with realism.
Ông nổi tiếng với rất nhiều tác phẩm thi ca trữ tình theo chủ nghĩa hiện thực.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i explained to cora that it violated the very core of the lyric and corrupted the purity of the song.
anh đã giải thích với cora rằng cách đó làm hỏng ý nghĩa của lời ca... và mất đi sự thuần khiết của bài hát.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"this will be remembered as a considerable event... in the lyric season at the..."
"sẽ được nhớ tới như là một sự kiện quan trọng... "trong tuần lễ văn hóa ở...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
alibuyi lilambatha lyrics
alibuyi lilambatha lyrics
最后更新: 2021-05-21
使用频率: 1
质量:
参考: