您搜索了: màu nền dưới cùng 2 (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

màu nền dưới cùng 2

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

màu nền biểu đồ

越南语

graph background

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

màu nền chú thích

越南语

legend backcolor

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

màu nền c.thích cột

越南语

column tip backcolor

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

màu nền của báo cáo đồ thị

越南语

graphic back color

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

subcortical dưới

越南语

vỏ

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

hđ dưới 1 năm

越南语

under-1-year contract

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

hĐlĐ dưới 12 tháng

越南语

under-1-year contract

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

nền tảng chiến lược cụ thể

越南语

clear strategic foundation

最后更新: 2019-03-08
使用频率: 2
质量:

英语

m 2 ----------- m 1 +m 2

越南语

m 2 ----------- m 1 +m 2

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

英语

if you make 2 millions, u make alot of money.

越南语

nếu cậu tham gia đến cuối cậu sẽ được rất nhiều đấy!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

cuprammonium complex [cu(nh3)m](oh)2

越南语

phức chất đồng amoniac

最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:

英语

u

越南语

u (định hướng)

最后更新: 2015-05-15
使用频率: 12
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,793,409,847 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認