来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thÔng bÁo/ notification
thÔng bÁo/ notification
最后更新: 2019-05-17
使用频率: 2
质量:
mã báo cáo
report code
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
mã mẫu báo cáo
report form code
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 4
质量:
phí sản xuất thông qua báo cáo sản phẩm
cost manufacture by product report
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
mã
code
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 4
质量:
nguyên vật liệu và nguồn hàng sử dụng thông qua đơn đặt hàng
material and resource usage by order
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
mà nhÓm
group id
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 1
质量:
mà nt:
currency:
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 1
质量:
mà nguỒn
code
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 1
质量:
mã t.toán
product code
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 1
质量:
khai báo thông tin bộ phận, mã phí cho tài khoản
account segment descriptions
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
+ gia công và lắp đặt hệ thống thông gió, cửa kính nước tàu thủy
+ handling and installing the ventilation system and glazed door of the vessels.
最后更新: 2019-03-01
使用频率: 1
质量:
phụ lục báo cáo thu nhập( 03-1a/tndn, thông tư 28)
appendix of income statement (03-1a/tndn, circular 28)
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
khai báo tìm theo mã và tên cho màn hình tra cứu
search by code or name definition
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量: