您搜索了: mã thông báo cài đặt (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

mã thông báo cài đặt

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

thÔng bÁo/ notification

越南语

thÔng bÁo/ notification

最后更新: 2019-05-17
使用频率: 2
质量:

英语

mã báo cáo

越南语

report code

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

mã mẫu báo cáo

越南语

report form code

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 4
质量:

英语

phí sản xuất thông qua báo cáo sản phẩm

越南语

cost manufacture by product report

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

越南语

code

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 4
质量:

英语

nguyên vật liệu và nguồn hàng sử dụng thông qua đơn đặt hàng

越南语

material and resource usage by order

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

mà nhÓm

越南语

group id

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 1
质量:

英语

mà nt:

越南语

currency:

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 1
质量:

英语

mà nguỒn

越南语

code

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 1
质量:

英语

mã t.toán

越南语

product code

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 1
质量:

英语

khai báo thông tin bộ phận, mã phí cho tài khoản

越南语

account segment descriptions

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

+ gia công và lắp đặt hệ thống thông gió, cửa kính nước tàu thủy

越南语

+ handling and installing the ventilation system and glazed door of the vessels.

最后更新: 2019-03-01
使用频率: 1
质量:

英语

phụ lục báo cáo thu nhập( 03-1a/tndn, thông tư 28)

越南语

appendix of income statement (03-1a/tndn, circular 28)

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

khai báo tìm theo mã và tên cho màn hình tra cứu

越南语

search by code or name definition

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

获取更好的翻译,从
8,025,450,076 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認