您搜索了: mọi thứ (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

mọi thứ

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

thứ năm

越南语

thu chi

最后更新: 2023-09-27
使用频率: 1
质量:

英语

chuẩn bị mọi thứ tốt chưa?

越南语

chỉ cần nói một cách dịu dàng, ôm em và dẫn em đi ăn đồ ngon

最后更新: 2021-04-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

mã công ngày thứ 7

越南语

compensation work

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

nếu bạn gửi tôi những thứ này

越南语

hãy yêu nhau đi

最后更新: 2021-09-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

mọi chuyện sẽ ổn vào ngày mai.

越南语

ngày mai mọi chuyện sẽ tốt đẹp.

最后更新: 2024-03-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

facebook ở việt nam rất nhiều thứ

越南语

tôi dùng facebook nhiều hơn

最后更新: 2021-08-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

tôi rảnh sáng thứ 7 và chiều thứ 6

越南语

sáng thứ 6 tôi học ở lớp

最后更新: 2021-09-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

ngày (thứ mấy) lưu số liệu hàng tuần

越南语

backup day

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

mọi thắc mắc liên quan xin vui lòng liên hệ:

越南语

any such questions should be directed to:

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

tất cả mọi chuyện đến cuối cùng đều sẽ tốt đẹp.

越南语

最后更新: 2021-03-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

mọi việc diễn ra suôn sẻ và cuộc phỏng vấn thành công tốt đẹp

越南语

nó không làm khó được tôi

最后更新: 2021-09-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

công nghệ như một thứ không thể thiếu trong cuộc sống của chúng ta

越南语

bây giờ có nhiều cách giải trí đa dạng, phong phú hơn ngày xưa nhiều. rút ngắn lại, công nghệ góp phần không nhỏ trong cuộc sống hằng ngày của ta.

最后更新: 2021-12-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

sau đó, mọi nhà máy đều có trách nhiệm lập chiến lược tại Địa phương mình.

越南语

subsequently, every plant is responsible for the definition of its local strategy.

最后更新: 2019-03-08
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

khoảng 22/9 tôi sẽ quay sẽ trở lại hn đến khi đó nhất định sẽ tới cùng mọi người

越南语

khoảng 22/9 tôi sẽ quay sẽ trở lại hn đến khi đó nhất định sẽ tới cùng mọi người

最后更新: 2023-09-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

mỌi nhÀ ĐẦu tƯ ĐƯỢc khuyẾn khÍch hỎi Ý kiẾn cỦa cỐ vẤn ĐỐi vỚi vẤn ĐỀ thuẾ liÊn quan ĐẾn quyỀn sỞ hỮu ĐƠn vỊ cỦa nhÀ ĐẦu tƯ.

越南语

no federal income tax ruling will be requested from the irs with respect to any of the income tax consequences or federal estate tax consequences related to the company’s activities or an investor’s ownership of a class a unit.

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

mọi thay đổi của hợp đồng chỉ được chấp nhận bằng văn bản do hai bên ký và sự thay đổi này được thể hiện trên phụ lục hợp đồng là phần không thể tách rời của hợp đồng này.

越南语

any amendment, modification or change in the agreement shall be accepted with written consent signed by both parties, and such amendment, modification or change in the agreement shall be indicated in the appendix, which is an integral part of this agreement.

最后更新: 2019-03-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

theo đó, mọi nhà đầu tư chưa có quốc tịch hoa kỳ nên tham khảo ý kiến của cố vấn trước khi tiến hành hoạt động bán hoặc chuyển nhượng lợi ích của công ty.

越南语

accordingly, each non-u.s. investor should consult their own tax advisors prior to the sale or disposition of an interest in the company.

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

Đây là danh hiệu vô địch premier league thứ tư trong lịch sử của chelsea và là thứ ba của huấn luyện viên jose mourinho, người có nhiệm kỳ thứ hai dẫn dắt đội chủ sân stamford bridge.

越南语

it was chelsea's fourth premier league win in their history and third under boss jose mourinho who is enjoying a second spell in charge at stamford bridge.

最后更新: 2017-06-10
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

quản lý và chịu trách nhiệm về mọi hoạt động của chi nhánh ( làm hạ tầng đầu tư xây dựng nhà ở, và kinh doanh )

越南语

it is to managing and holding responsibility for the operations of the brand (i.e building the facilities for housing construction, and business)

最后更新: 2019-02-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

4. tourists visit death valley from all over the world. they come not to see the blooms but to experience one of the hottest places in the world. travelers traveling in the summer are always advised (to be recommended that clause) not to walk far from their their air conditioned cars and to get back in the car just 10 to 15 minutes outside.7. hôm thứ năm, hội đồng Điều dưỡng quốc tế (the international council of nurses) cảnh báo rằng thế giới đang đối mặt với tình trạng khủng hoảng điều dưỡng nghiêm trọng (a serious nursing crisis). tổ chức này cho biết các tổ chức điều dưỡng trên 64 quốc gia báo cáo rằng họ không hài lòng với tiền lương và điều kiện làm việc hiện nay. nhiều báo cáo cho biết bạo lực (violence) và nhiều vụ hăm doạ (threats) đã buộc họ phải nghỉ việc.

越南语

7. hôm thứ năm, hội đồng Điều dưỡng quốc tế (the international council of nurses) cảnh báo rằng thế giới đang đối mặt với tình trạng khủng hoảng điều dưỡng nghiêm trọng (a serious nursing crisis). tổ chức này cho biết các tổ chức điều dưỡng trên 64 quốc gia báo cáo rằng họ không hài lòng với tiền lương và điều kiện làm việc hiện nay. nhiều báo cáo cho biết bạo lực (violence) và nhiều vụ hăm doạ (threats) đã buộc họ phải nghỉ việc.

最后更新: 2021-08-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,800,129,715 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認