尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
make stick
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
stick
dính
最后更新: 2016-11-10 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
stick.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 2 质量: 参考: Translated.com
stick:
súng là vũ khí của kẻ hèn nhát.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
rice stick
bún
最后更新: 2012-08-14 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
left stick.
sang trái.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 3 质量: 参考: Wikipedia
a stick?
Để tôi đoán nhé, 1 nhánh cây à?
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
-stick me.
- Đâm tôi đi.
-stick him!
- Đâm ổng đi!
right stick.
sang phải.
stick him hard!
cứ xông tới hắn!
- stick shift.
- cần số kẹt.
stick 'em up!
Đưa tay lên!
- you'll never make that stick.
không đến nỗi đâu.
just stick around.
cứ ở đây đi.
my stick, please.
lấy hộ tôi cái ba toong.
fuck, right stick!
cái địt. sang phải!
chick-o-stick.
snack đấy.
besties stick together.
bạn thân phải giúp nhau.
everybody, stick together.
mọi người đều gắn bó với nhau.
- y'all stick around.
- Đừng đi đâu nhé.