来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
maturity ceremony
lễ trưởng thành
最后更新: 2021-05-23
使用频率: 1
质量:
参考:
debt recovery before maturity
vốn vay
最后更新: 2019-02-14
使用频率: 1
质量:
参考:
ceremony of maturity and gratitude
tham gia
最后更新: 2022-11-14
使用频率: 1
质量:
参考:
an army not yet raised to maturity.
một đội quân chưa trưởng thành.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you can exchange of principal at maturity.
bạn có thể trao đổi số tiền gốc vào ngày đáo hạn.
最后更新: 2014-09-05
使用频率: 1
质量:
参考:
no. only until i reach my maturity.
không, chỉ đến khi ta trưởng thành thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
it's almost at maturity right now.
nó hầu như đúng kỳ ngay lúc này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: