您搜索了: manhunt (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

manhunt

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

this is a manhunt!

越南语

Đây là vụ truy lùng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

good luck with your manhunt.

越南语

chúc may mắn với cuộc truy lùng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

another manhunt, doctor?

越南语

một cuộc đi săn người nữa chăng, tiến sỹ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

we can initiate a manhunt.

越南语

ta có thể tiến hành lùng bắt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

this is no longer a manhunt.

越南语

Đây không còn là 1 cuộc săn người nữa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

the atcu, their inhuman manhunt...

越南语

một đại dịch toàn cầu. Đội atcu, những kẻ săn inhuman...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

he has his own men on the manhunt.

越南语

anh ta đã cử người của mình để truy lùng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'm on my last otticial manhunt.

越南语

coi như tao đi săn tội phạm lần cuối!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

there's a manhunt on for walker.

越南语

có lệnh tầm nã walker.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

why isn't there a nationwide manhunt?

越南语

sao không săn lùng trên phạm vi quốc gia.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

[ beep ] reporter: ...manhunt is under way.

越南语

việc săn lùng đang được tiến hành.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- mr. chairman, a worldwide manhunt is underway

越南语

- thưa chủ tịch. cuộc truy lùng khắp thế giới đang được tiến hành

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

[whispering] why is there still a manhunt?

越南语

vậy sao vẫn còn một cuộc săn lùng?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i heard on the radio there's a manhunt.

越南语

tôi nghe trên đài là có một cuộc săn lùng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

a fierce manhunt is underway for three fugitives tonight.

越南语

một lệnh truy nã dành cho những kẻ tình nghi đã được ban hành.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

police in five counties are engaged in a massive manhunt for...

越南语

cảnh sát cả 5 quận đang phối hợp... để tìm ra 1 kẻ sát nhân...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

captain roy lacerio being pulled away during an intense manhunt.

越南语

Đại úy roy lacerio đang tổ chức một cuộc truy nã gắt gao.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

this is a manhunt, pure and simple, so let's get to work.

越南语

Đây hoàn toàn và đơn giản là 1 cuộc săn người, thế nên hãy bắt đầu làm việc đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

he has created a manhunt for a shooter that doesn't exist.

越南语

hắn đang truy sát một tên bắn tỉa không có thực.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

is it safe to assume you're calling off the manhunt for queen?

越南语

giả sử ông định bỏ lệnh truy lùng queen thì có an toàn không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,750,132,041 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認