您搜索了: marino (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

marino

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

san marino

越南语

san marino

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

英语

dan marino.

越南语

mẹ kiếp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- that's dan marino.

越南语

- muốn gì cũng được, anh em.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

dan marino should definitely buy this car.

越南语

dan marino nhất định phải mua xe này!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you know, i think back, deion, and i go back to 1983 and i start thinkir about dan marino.

越南语

anh biết không, tôi nhớ lại, deion, vào năm 1983, tôi nhớ danio.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

roy hodgson's men then face san marino at the start of october, with the three lions priced at 1.35 to win group e.

越南语

Đội bóng của roy hodgson sau đó sẽ gặp san marino vào đầu tháng mười và tam sư được đặt cược 1 ăn 1,35 cho ngôi nhất bảng e.

最后更新: 2015-01-26
使用频率: 2
质量:

获取更好的翻译,从
8,215,645,932 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認