来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
mechanism
cơ cấu
最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:
cam mechanism
cơ cấu cam
最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:
matching set.
một lá bùa may mắn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
market mechanism
cơ chế thị trường
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 4
质量:
matching armor.
Áo giáp của em hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
& minimal matching
(hiá»n không có)
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
first matching line
dòng khớp thứ nhất
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
and matching stapler.
và kim bấm khớp màu nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the matching pendants?
vòng cổ giống nhau?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
move to matching bracket
tới dấu ngoặc khớp
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
classic defense mechanism.
cơ chế tự vệ cổ điển.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
firing mechanism reset!
- nhanh lên!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- getting matching tattoos.
- cùng xăm chung một hình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
select to matching bracket
chọn tới dấu ngoặc khớp
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
matching products and markets.
Đưa sản phẩm đến với thị trường.
最后更新: 2013-10-22
使用频率: 1
质量:
no matching completion was found
name
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
- feel like matching, mr. lawrence?
- muốn đấu không, lawrence?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
use closest & matching talker having
Ãm & lượng:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
select all items matching this pattern:
@ title: window
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
- "mechanism clockwise. " - "clockwise."
- theo chiều kim đồng hồ. - "chiều kim đồng hồ"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式