尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
mate poaching
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
poaching
lâm tặc
最后更新: 2014-03-04 使用频率: 8 质量: 参考: Wikipedia
poaching?
dám động,
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
mate.
anh bạn.
mate!
bạn ạ!
- mate.
- boạn.
...soul mate.
- tâm giao
bye, mate!
tạm biệt nhóc!
'ello, mate.
xin chào, anh boạn.
yerba mate
ilex paraguariensis
最后更新: 2015-06-03 使用频率: 10 质量: 参考: Wikipedia
check mate.
chiếu tướng.
absolutely, mate.
chắc chắn rồi, anh bạn.
easy, mate, easy.
từ từ thôi, từ từ thôi anh bạn.
- bollocks, mate.
- thôi đi, anh bạn.
oi! oi, mate!
anh bạn!
sick of you poaching my customers.
tôi quá chán chuyện ông chôm mất khách của tôi
poaching, disorderly, and resisting arrest.
săn trộm, gây rối, và kháng cự lệnh bắt. - săn trộm?
mate’s receipt
thuyền trưởng.
最后更新: 2015-01-22 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
mate, mate, mate, mate...
này, này, này.
you've already been found guilty of poaching.
thẨm phÁn: Ông đã bị kết tội ăn trộm.
brilliant, mate, brilliant.
tuyệt thật.