您搜索了: may be applied (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

may be applied

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

may be?

越南语

có lẽ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

she may be

越南语

she may be

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it may be.

越南语

chắc vậy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

value cannot be applied.

越南语

giá trị không thể áp dụng.

最后更新: 2014-07-21
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

英语

he may be hurt.

越南语

Ảnh có thể bị thương.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

英语

that may be... kick.

越南语

có lẽ phải đá chân lên...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

英语

- you just may be.

越南语

- tôi không biết!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

英语

i may be wrong

越南语

có thể tôi sai

最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

英语

he may be dolemite.

越南语

không phải!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

英语

the name of the style to be applied.

越南语

tên của kiểu dáng cần áp dụng.

最后更新: 2014-08-13
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

英语

- it may be wrong.

越南语

- nó có thể sai.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

英语

castle may be right.

越南语

có thể castle đúng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

英语

fellas, we may be old.

越南语

này chiến hữu, chúng tao có thể già.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

英语

you may be stupid.h-

越南语

dit me may con cho ngu

最后更新: 2023-04-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

changes will be applied to all frames in frameset

越南语

các thay đổi sẽ được áp dụng cho tất cả các khung trong bộ khung

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

he may be around, though.

越南语

có lẽ người quanh đây

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

things may be getting better

越南语

mọi chuyện sẽ tốt thôi

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

but the same principle could be applied to the earth.

越南语

nhưng nguyên lí tương tự cũng có thể được áp dụng cho trái Đất.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

set this option to visualize the correction grid to be applied.

越南语

bật tùy chọn này để thêm ngày tháng và giờ do máy ảnh cung cấp.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

the starter course will be applied using the starter pieces.

越南语

dùng các miếng starter để lắp đặt lớp starter.

最后更新: 2019-06-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,750,022,905 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認