来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
this may take time.
chuyện này cần có thời gian.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
may i take that?
xin phép?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- may i take this?
- tôi có thể lấy cái này?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it may take some time.
có thể hơi lâu một chút.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
may i take your coat?
tôi cất áo khoác cho anh nghe?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- may i take your arm?
- tôi khoác tay ông được không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it may take a while
sẽ nhanh thôi mà
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it may take a few days.
có thể mất vài ngày.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
may we take your picture?
- nhưng ảnh chưa bao giờ trễ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
may i take your coat, sir?
Đưa áo khoát cho tôi,thưa quí ông?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- may i take you somewhere?
- tôi đưa cô đi đâu được không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it may take a little time.
có lẽ phải tốn ít thời gian đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- it may take a little time.
anh nói gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it may take a little longer.
chắc là hơi lâu hơn một chút.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- it may take six months or so.
- mất tầm 6 tháng hoặc cỡ đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
these interrogations may take a while.
cuộc thẩm vấn có lẽ mất một lúc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
doctor li, you may take it to the...
- n#224;y b#225;c s#297; - #258;n c#432;#7899;p k#236;a.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it may take some time but you will find out.
có thể sẽ mất ít lâu, nhưng chính bạn sẽ tìm ra điều đó.
最后更新: 2012-12-30
使用频率: 1
质量:
the details may take a bit of working out.
chi tiết thì phải bàn bạc thêm một chút.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sure, it may take the place of water polo.
chắc rồi, cũng giống như chơi bóng nước.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: