您搜索了: may take (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

may take

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

this may take time.

越南语

chuyện này cần có thời gian.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

may i take that?

越南语

xin phép?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- may i take this?

越南语

- tôi có thể lấy cái này?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it may take some time.

越南语

có thể hơi lâu một chút.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

may i take your coat?

越南语

tôi cất áo khoác cho anh nghe?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- may i take your arm?

越南语

- tôi khoác tay ông được không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it may take a while

越南语

sẽ nhanh thôi mà

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it may take a few days.

越南语

có thể mất vài ngày.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

may we take your picture?

越南语

- nhưng ảnh chưa bao giờ trễ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

may i take your coat, sir?

越南语

Đưa áo khoát cho tôi,thưa quí ông?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- may i take you somewhere?

越南语

- tôi đưa cô đi đâu được không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it may take a little time.

越南语

có lẽ phải tốn ít thời gian đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- it may take a little time.

越南语

anh nói gì?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it may take a little longer.

越南语

chắc là hơi lâu hơn một chút.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- it may take six months or so.

越南语

- mất tầm 6 tháng hoặc cỡ đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

these interrogations may take a while.

越南语

cuộc thẩm vấn có lẽ mất một lúc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

doctor li, you may take it to the...

越南语

- n#224;y b#225;c s#297; - #258;n c#432;#7899;p k#236;a.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it may take some time but you will find out.

越南语

có thể sẽ mất ít lâu, nhưng chính bạn sẽ tìm ra điều đó.

最后更新: 2012-12-30
使用频率: 1
质量:

英语

the details may take a bit of working out.

越南语

chi tiết thì phải bàn bạc thêm một chút.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

sure, it may take the place of water polo.

越南语

chắc rồi, cũng giống như chơi bóng nước.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,437,698 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認