您搜索了: maze (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

maze

越南语

mê cung

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 12
质量:

英语

maze, maze

越南语

mê cung, mê cung

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

what maze?

越南语

nó ở đâu?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- a maze?

越南语

- một mê cung.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

using maze

越南语

sử dụng mê cung -

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- of this maze?

越南语

thoát khỏi ma trận này?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it was a maze.

越南语

Đó là một mê cung.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- they pay with maze

越南语

- họ trả với mê cung

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- back into the maze.

越南语

- trở vào mê cung.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- right, a maze.

越南语

- Đúng, một mê cung.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

random maze generator

越南语

sinh ngẫu nhiên

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

英语

this boat is a maze.

越南语

- chiếc tàu này là một mê cung.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

dean, find the maze, okay?

越南语

được chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and the better the maze...

越南语

- và ta tạo ra mê cung càng phức tạp ...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

what? you just said "maze."

越南语

em vừa nói " mê cung".

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

alex: where is the maze?

越南语

mê cung ở đâu?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

alex: they're in the maze.

越南语

chúng ở mê cung.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

a maze is designed to mislead.

越南语

mê lộ tạo ra để đánh lạc hướng con người.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- just say corn, maze is corn everybody

越南语

- chỉ cần nói ngô, mê cung ngô là tất cả mọi người

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- what the hell is the monkey maze?

越南语

- mê cung khỉ là cái quái gì?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,745,779,383 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認