来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
let me love you
co tham k ve
最后更新: 2021-09-24
使用频率: 1
质量:
参考:
me love you long time.
me love you long time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
show me love.
cho tôi thấy cảm xúc đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
can you not?
vậy sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
let me tell you, not pleasant!
chả vui tí nào đâu!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you gave me love.
em cho tôi tình yêu.
最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:
参考:
not you. not you.
không phải cô.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
♪ follow me, love ♪
♪ follow me, love ♪
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
love me love my dog
yêu ai yêu cả đuờng đi, ghét ai ghét cả tông họ hàng
最后更新: 2013-02-19
使用频率: 1
质量:
参考:
for you, not for me
cho anh, không phải cho em
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
can you not hear me?
ngài không nghe được sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
this was you, not me!
anh muốn vậy, không phải tôi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you not liên quan đến me
toi khong muon di xa
最后更新: 2021-12-19
使用频率: 1
质量:
参考:
for me love is eternal.
bởi vì những người có cung nhân mã thường chuyển động, đùi và các cơ mông thường bó chặt.
最后更新: 2013-10-02
使用频率: 1
质量:
参考:
do you not believe me?
anh không tin tôi sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
not you. not you. not you.
không phải cô.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
why do you not answer me
tại sao không trả lời tin nhắn của tôi
最后更新: 2019-08-26
使用频率: 1
质量:
参考:
he sends me love letters.
cậu ấy biên thư cho mình, cậu biết đấy. thư tình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
loves me, loves me not...
yêu anh, không yêu anh...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
do you not know me, pullo?
Ông không biết ta sao, pullo?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: