您搜索了: me neither lol (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

me neither lol

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

me neither

越南语

tôi cũng vậy

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 10
质量:

英语

me neither.

越南语

- em cũng thế.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

英语

me neither?

越南语

- tôi cũng không hả?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- me neither.

越南语

- anh cũng thế. - không.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- me, neither.

越南语

- anh c#361;ng v#7853;y.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

gosh, me neither.

越南语

tôi cũng chịu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

good. me, neither.

越南语

tốt, tôi cũng thế.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- god, me neither.

越南语

- chúa ơi, tôi cũng vậy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- me neither. - good.

越南语

- anh cũng vậy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i mean, me neither.

越南语

Ý tôi cũng vậy đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

hey, yeah, me neither.

越南语

Đúng thế, tôi cũng nghĩ thế.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

okay. sorry, me neither.

越南语

xin lỗi, em cũng thế.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

me neither. it's fun!

越南语

cả em cũng vậy, vui thật.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- actually, no. me, neither.

越南语

thực ra là không

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

me neither, to be honest.

越南语

thành thật mà nói, tôi cũng vậy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

she's right. me, neither.

越南语

cô ấy nói đúng, mình cũng chưa nghe bao giờ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

me neither. overrated, you ask me.

越南语

tôi cũng vậy Đánh giá quá mức.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

oh, that's cool, man. me, neither.

越南语

lạnh quá tôi cũng vậy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

yeah. something tells me neither can he.

越南语

cá là anh ấy cũng thế.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- me neither. - ah, i should hope not!

越南语

- tôi hy vọng là không!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,775,871,144 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認