您搜索了: meal (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

meal

越南语

bữa ăn

最后更新: 2014-11-07
使用频率: 10
质量:

参考: Wikipedia

英语

fish meal

越南语

bột cá

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

英语

nice meal.

越南语

bữa ăn ngon đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

meal time!

越南语

ah, ăn cơm rồi

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

powdered meal

越南语

phấn mễ

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

a big meal...

越南语

nhậu đê...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

for the meal!

越南语

Ăn nhanh thì có.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- good meal? - very.

越南语

bữa ăn ngon không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

enjoy your meal

越南语

Ăn cơm đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

enjoy your meal.

越南语

chúc ông ngon miệng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

stir-fried meal

越南语

xào

最后更新: 2020-01-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- enjoy your meal.

越南语

- ngon miệng nhé.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

-enjoying your meal?

越南语

- thưởng thức cơ đấy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- the meal's here.

越南语

- Đồ ăn đến rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

lmf last meal furnished

越南语

bữa ăn sau cùng

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

just finish your meal.

越南语

em cứ ăn đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

she's making meal

越南语

tôi chuẩn bị bữa tối

最后更新: 2021-11-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

a two-piece meal.

越南语

- Đi, gà rán cũng được.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i just finished my meal

越南语

tôi vừa mới ăn xong

最后更新: 2023-03-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

accept this modest meal...

越南语

xin hãy chấp nhận bữa ăn khiêm tốn này...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,729,167,346 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認