来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
powdered meal
phấn mễ
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
a big meal...
nhậu đê...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
for the meal!
Ăn nhanh thì có.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- good meal? - very.
bữa ăn ngon không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
enjoy your meal
Ăn cơm đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
enjoy your meal.
chúc ông ngon miệng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
stir-fried meal
xào
最后更新: 2020-01-23
使用频率: 1
质量:
参考:
- enjoy your meal.
- ngon miệng nhé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-enjoying your meal?
- thưởng thức cơ đấy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- the meal's here.
- Đồ ăn đến rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lmf last meal furnished
bữa ăn sau cùng
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
just finish your meal.
em cứ ăn đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
she's making meal
tôi chuẩn bị bữa tối
最后更新: 2021-11-05
使用频率: 1
质量:
参考:
a two-piece meal.
- Đi, gà rán cũng được.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i just finished my meal
tôi vừa mới ăn xong
最后更新: 2023-03-09
使用频率: 1
质量:
参考:
accept this modest meal...
xin hãy chấp nhận bữa ăn khiêm tốn này...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: