来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
insight
sự hiểu chính mình [dt]
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
insight bay.
khu vực insight.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
insight into the
cái nhìn sâu sắc về
最后更新: 2016-05-27
使用频率: 1
质量:
you have insight.
anh có cái nhìn sâu sắc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
insight the first...
Điều thứ nhất...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
y-you have insight.
anh có cái nhìn sâu sắc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- insight's targets.
- mục tiêu cho dự án insight.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- spare me your insight.
-em hiểu anh thật.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
well i have amazing insight.
chà, tôi có cái nhìn khá sâu sắc mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
well,... your insight is shattering.
Ừm,... cậu đang mất đi sự sáng suốt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
project insight requires insight.
dự án insight cần 1 sự sáng suốt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
not accounting for future insight?
không kể cả những đánh giá trong tương lai?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i just love his energy and insight.
tôi chỉ yêu sức sống và sự sáng suốt của anh ấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- my insight into lecter's mind
nhờ sự sáng suốt thấu rõ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and i will tell you my other insight.
và tôi sẽ cho cô biết một điều nữa mà tôi nghĩ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he gives us the insight and the wisdom.
ngài ban cho chúng ta sự sáng suốt và thông thái.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
circumstances arose and forced a compelling insight
những tình huống xuất hiện và sự hiểu biết sâu sắc bắt buộc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
then the insight helicarriers scratch people off the list.
rồi những chiếc helicarrier của isight sẽ giết những người đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
captain rogers does not have clearance for project insight.
Đại úy rogers không có quyền tham gia dự án insight.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
can he provide any insight on how to survive winter?
hắn có tiết lộ... cách để sống sót qua mùa đông không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: