来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
medication
dược-phẩm
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 5
质量:
- medication!
- thuốc!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
* review* .
* review* .
最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:
you did not take medication
bạn đã uống thuốc chưa
最后更新: 2021-04-09
使用频率: 1
质量:
参考:
we changed your medication.
chúng tôi sẽ đổi thuốc cho ông.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
are you taking medication?
cậu có uống thuốc gì không đấy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i don't need medication.
tôi ko cần thuốc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- your anti-nausea medication.
- thuốc chống nôn của ông.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
did you tried that medication?
anh đã lấy thuốc chưa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
the medication doesn't work.
thuốc men cũng chẳng có tác dụng gì.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
she said she was bringing medication.
cô ta cho biết cô ta đã mang theo thuốc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
pat, you have to take your medication.
pat, con phải uống thuốc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: