来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
mental health
sức khoẻ tâm thần
最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:
their mental health.
- sức khỏe tinh thần của họ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mental
tôi bị suy sụp tinh thần
最后更新: 2021-07-15
使用频率: 1
质量:
参考:
she's a mental health specialist.
cô ấy là chuyên gia về tâm lý
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mental test
trắc nghiệm tâm thần
最后更新: 2015-06-09
使用频率: 1
质量:
参考:
her mental health is just as important.
sức khỏe tinh thần cũng rất quan trọng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you're a picture of mental health.
con không hề điên,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mini-mental state examination
mini-mental state examination
最后更新: 2014-08-20
使用频率: 1
质量:
参考:
now i know you're mental.
giờ tôi tin anh bị thần kinh rồi dấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: