来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
fit
tôi mặc vừa
最后更新: 2019-11-27
使用频率: 1
质量:
参考:
fit.
- khác xưa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- fit!
-hết sẩy!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mentally handicapped
bị chứng tâm thần
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
参考:
i'm not mentally prepared
triệu chứng
最后更新: 2021-09-19
使用频率: 1
质量:
参考:
- my brother was mentally ill.
- em tôi bị bệnh tâm thần.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anyone mentally ill can imagine
bất cứ ai có đầu óc xấu xa đều có thể tưởng tượng
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mentally, the guy's a disaster.
nhưng lại bất ổn về mặt tâm lý.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
is he all there? like, mentally?
cậu ấy vẫn thế à, kiểu như, tâm thần ấy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: