您搜索了: merciless (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

merciless

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

be merciless.

越南语

phải thật tàn nhẫn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and be merciless.

越南语

và phải thật tàn nhẫn

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

merciless, cunning, greedy.

越南语

xảo trá và háo ăn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it taught me the world belongs to the merciless.

越南语

nó dạy cho tôi biết thế giới này rất tàn nhẫn

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

out there, it's a merciless, competitive world..

越南语

thế giới ngoài kia là cạnh tranh và khắc nghiệt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i promise, swift and merciless justice will descend upon you.

越南语

"tôi thề, công lý thần tốc và tàn ác sẽ giáng xuống các bạn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

ferocious mercenaries and warriors... from all brute nations... bent on merciless destruction... conquest.

越南语

những chiến binh hung tàn từ những xứ sở man rợ nhất... những kẻ không biết dung tha... chỉ biết tàn phá và chinh phục.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and even if we don't, it's unlikely any new creditor will ever be so merciless.

越南语

và thậm chí nếu không có, thì nó cũng không giống như bất kỳ một người cho vay mà chẳng có tí lòng thương

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

just there the barbarians huddle sheer terror gripping tight their hearts with icy fingers knowing full well what merciless horrors they suffered at the swords and spears of 300.

越南语

Đó, chỉ là bọn mọi rợ và ô hợp. hãy để sự sợ hãi cùng cực bóp chặt tim chúng... bằng những ngón tay băng giá này. cho chúng nhớ lại nỗi kinh hoàng không chút khoan nhượng như chúng đã từng đối diện với gươm giáo của 300 chiến binh xưa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i admit, i may not be able to predict you as accurately now, but i assure you, i'm every bit as merciless as what you are. demonstration?

越南语

tôi thừa nhận, tôi không thể dự đoán chính xác tương lai nhưng tôi chắc chắn điều này kết cục của anh đây, chắc đấy

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

my principle anguish and source of all my joys and sorrows from my youth onward has been the incessant, merciless battle between the spirit and the flesh... and my soul is the arena where these two armies have clashed and met."

越南语

luôn luôn là một bí mật sâu xa, bí hiểm đối với tôi. nỗi khắc khoải lớn nhất và nguồn gốc của mọi niềm vui và nỗi buồn của tôi từ thưở thiếu thời cho tới nay luôn là một cuộc chiến dằng dai,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

against every hostile, merciless power... that assails her body and her soul, against the false laws of heresy, against the deceits of idolatry, against the art and the spells that bind the souls of every man and woman.

越南语

chống lại mọi sự thù địch, sự tàn nhẫn... đang chiếm giữ thân xác và linh hồn của cô ấy, chống lại với luật lệ của dị giáo, chống lại sự lừa dối, chống lại nghệ thuật và phép thuật trói buộc linh hồn của mọi người.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i invoke all god's virtues... against every hostile, merciless power... that assails her body and her soul, against the false laws of heresy, against the deceits of idolatry, against the art and the laws that bind the souls of every man and woman.

越南语

tôi gọi tất cả các đức tính của chúa trời... chống lại mọi sự thù địch, sự tàn nhẫn... đang chiếm giữ thân xác và linh hồn của cô ấy, chống lại với luật lệ của dị giáo, chống lại sự lừa dối, chống lại nghệ thuật và phép thuật trói buộc linh hồn của mọi người.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,772,832,211 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認