来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
merry christmas
chúc mừng giáng sinh
最后更新: 2020-12-12
使用频率: 12
质量:
merry christmas.
- giáng sinh vui vẻ
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 13
质量:
merry christmas!
giáng sinh vui ve!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- merry christmas.
- giáng sinh an lành.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dad, merry christmas
bố ơi, bố hãy sống thật vui vẻ nhé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
merry christmas, doc.
giáng sinh vui vẻ nhé, tiến sĩ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
merry christmas, mary!
giáng sinh vui vẻ, mary!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- merry christmas, guys.
giáng sinh vui vẻ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
miss-- - merry christmas.
- giáng sinh vui vẻ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
merry christmas asshole!
giáng sinh vui vẻ, thằng đần!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
merry christmas, motherfucker!
giáng sinh vui vẻ quá nhỉ!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- merry christmas, argyle.
- giáng sinh vui vẻ, argyle.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- merry christmas, everyone !
- giáng sinh vui vẻ, mọi người!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-thanks. -merry christmas.
Được, ranh con.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
merry christmas what's this
giáng sinh vui vẻ! ngạc nhiên chưa! thế này là thế nào?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hello, carl. merry christmas.
chúc mừng giáng sinh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
merry christmas! ho ho ho!
giáng sinh an lành!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- merry christmas. - merry christmas.
hẳn các bạn đã đoán ra...dù có lẽ chưa tin được...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: