来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
than here in...
hơn là nơi này...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- here in oslo?
- Ở oslo này?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
down here in the...
quỷ tha ma bắt!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
here in paris?
Ở ngay tại paris?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- here in this book.
-chúng tôi sẽ chú ý.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- here in new york?
- Ở new york này sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
get back here in 15.
quay lại đây vào lúc 15 giờ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
here, in the paris.
Ở đây, tại paris.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he's here in rome.
Ông ấy ở ngay tại rome.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
okay, in here, in here!
Được rồi! vào đây
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
be here in 30 minutes.
Được ở đây trong 30 phút.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
down here, in the glass.
Ở đây, trong đống kiếng này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- right here in this room.
- Ở đây trong phòng này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
11 right here in glasgow.
11 ca ở ngay glasgow này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a chariot here in goshen?
một xe ngựa ở goshen này?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- lives right here in dc.
- sống ở ngay tại dc này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he's here, in your hands.
hắn ở đây, trong tay các vị.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- she's here in the kitchen.
- mẹ em đang ở trong bếp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he's right here in this building
Ảnh đang ở ngay trong tòa nhà này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it will still be here in the morning.
- nó sẽ vẫn ở đây vào buổi sáng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: