您搜索了: mortal (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

mortal

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

a mortal man.

越南语

1 con người bình thường.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

mortal terror!

越南语

kinh khủng luôn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you're mortal!

越南语

các ngươi là người phàm!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

a mortal enemy.

越南语

một kẻ thù mới đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

hercules is mortal!

越南语

hercules là phàm nhân!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

do not vex me, mortal.

越南语

Đừng trọc giận ta, người trần.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

do you understand, mortal?

越南语

hiểu chưa, những kẻ phàm trần?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

cannibalism is a mortal sin.

越南语

Ăn thịt người là tội ác.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

gaze upon me, mortal queen.

越南语

hãy xem, nữ hoàng trần tục.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'm your mortal enemy.

越南语

ta không phải kẻ thù ghê gớm của cậu đâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

she's my mortal enemy?

越南语

n#243;i v#7899;i c#244; #7845;y c#225;i g#236;?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

better than mortal man deserves.

越南语

xinh quá, đàn ông không xứng với bọn mình rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

from you leaving this mortal body?

越南语

Để ngươi không phải chết à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you're all in mortal danger.

越南语

các vị đang trong nguy hiểm chết người.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

he's just a common mortal!

越南语

chỉ là 1 tên phàm phu tục tử.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

a jade dart that can kill any mortal.

越南语

cây trâm ngọc có thể giết bất cứ kẻ bất tử nào.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

they envy us because we're mortal.

越南语

bởi vì ta là người trần.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

but i am mortal and liable to fall.

越南语

nhưng tôi sẽ phải chết và rất có thể bị ngã.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

"don't vex me, mortal," he says.

越南语

hắn nói "Đừng trọc giận ta, người trần".

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

his mother, alcmene, a mortal woman.

越南语

mẹ chàng, alcmene, một phụ nữ người phàm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,781,394,577 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認