来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
motivation
Động lực
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
motivation.
Động lực thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
work motivation
ban lãnh đạo
最后更新: 2023-02-22
使用频率: 1
质量:
参考:
motivation to work
thành tựu
最后更新: 2018-12-16
使用频率: 1
质量:
参考:
motivation for what?
Động viên để làm gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
motivation to study
pagganyak sa pag-aral
最后更新: 2020-10-03
使用频率: 1
质量:
参考:
motivation hygiene theory
lý thuyết yếu tố động viên và yếu tố lành mạnh
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
what is your main motivation?
Động cơ chính của anh là gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you just need... m-motivation.
- có! - Ở đâu? À không.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"it's a big motivation.
“Đó là một động lực lớn.
最后更新: 2015-01-26
使用频率: 2
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
as in, "motivation" motivation?
Động lực kiểu nháy nháy á?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
- a sort of motivation for you.
- một kiểu động cơ cho em.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
her motivation is still unknown.
hiện vẫn chưa xác định được điều gì khiến có gái này làm vậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
how about a little motivation?
thêm một ít động lực nhé?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
that's motivation right there.
một bộ phim đầy cảm hứng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
can't the motivation sign for you?
thế giấy chứng nhận của tôi cô ấy không kí được à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i think you need proper motivation.
tôi nghĩ anh cần chút động cơ đúng đắn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
a dude don't need no more motivation.
cũng có lý đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
a self serving motivation behind it all.
một sự tự bảo vệ thúc đẩy ở đằng sau.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
it's all about motivation, right?
tất cả đều liên quan đến động lực thúc đẩy, đúng không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: