您搜索了: muffler (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

muffler

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

if you saved every paycheck you earn for the rest of your life and then multiply it by ten, you could probably buy my muffler.

越南语

nếu cậu tiết kiếm mỗi tháng lương cậu nhận được trong quãng đời còn lại, ... và sau đó nhân nó cho 10, thì cậu sẽ mua được cái ống bô của tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

at 07:45 on may 03rd, 2012, during supervising workers entering to work at the old gate, the guardian detected there were 53 mufflers of various colour in a black nylon basket of the worker no. 02118972.

越南语

vào lúc 07:45 ngày 03/5/2012 trong lúc giám sát công nhân viên vào làm việc tại vị trí cổng cũ, bảo vệ kiểm tra phát hiện bên trong bịch nylon đen của công nhân số thẻ 02118972 có 53 khẩu trang các màu.

最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,297,470 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認