来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
muscle
cơ
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 3
质量:
muscle.
bọn chân tay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
strain!
kềm!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
strain gage
cực cách điện anten
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
muscle guy.
một gã cơ bắp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
wow, muscle!
cơ bắp quá!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
wow, muscle! .
wow, nhìn kìa!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
muscle density
cơ bắp
最后更新: 2021-06-13
使用频率: 1
质量:
参考:
american muscle.
tớ thích quá, anh bạn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
delahunt, muscle.
he gets busted selling guns to federal officers, among many many many other departures from, uh, normative behavior.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-american muscle.
- không.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
don't strain so.
Đừng căng thẳng quá vậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
stress strain diagram
Đồ thị ứng suất biến dạng
最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:
参考:
strain-optical coefficient
hệ số biến dạng quang
最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:
参考:
don't strain anything.
Đừng gắng sức quá.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
blending strain flexion strain.
biến dạng uốn
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:
参考:
you do not want to feel any strain on your muscles.
Đừng căng thẳng thả lỏng cơ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
don't-- don't-- don't strain yourself.
Đừng quá sức.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"it's a first-degree muscle strain in his femoral biceps," martinez said at thursday's press conference.
"cậu ấy bị căng cơ cấp một ở hai đầu xương đùi," martinez cho biết tại một cuộc họp báo hôm thứ năm.
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式