来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i'm a music critic.
tôi là nhà phê bình âm nhạc
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
music
Âm nhạc
最后更新: 2019-06-27
使用频率: 10
质量:
music.
nhạc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
music!
-bật nhạc lên.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
my music
Âm nhac của ta...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
new music,
nhac san
最后更新: 2021-07-11
使用频率: 1
质量:
参考:
music, nice.
nhạc à, hay lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
[music pad]
thức ăn!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
music school.
Ở trường nhạc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
music, maestro!
xin hãy trỗi nhạc lên đi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
(dramatic music)
gần như là vậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- music. music?
Âm nhạc?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- [chuckles] music.
- Âm nhạc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
that's a critic.
Đó là một lời chỉ trích.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- music! - [cheering]
nổi nhạc lên.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
oh. everyones a critic.
Ôi, ai cũng là nhà phê bình cả thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
everyone's a critic.
mọi người đều là nhà phê bình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i'm a film critic.
tôi là nhà phê bình phim.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
just what i need, a critic.
Đúng là thứ tao cần, một kẻ chỉ trích.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i think we have a critic.
cô ấy đang chê thức ăn đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: