来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
must go
ta phải rời khỏi đây, nguy hiểm quá, hạ sĩ han.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
must go.
em phải đi rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
must go!
Đi thôi! không còn thời gian nữa!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i must go
tôi phải đi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
i must go.
anh phải đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
we must go!
chúng ta phải đi ngay!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- l must go.
- tôi phải đi. - Ôi, nè.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- they must go!
hãy cho chúng sống bên ngoài trong những khu vườn loa...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i must go now.
bây giờ tôi phải đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
come, we must go....
chúng ta đi thôi...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i must go home.
- em phải về nhà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- sorry, must go.
thân thiết là đằng khác . thân thiết ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you must go alone.
cô phải đi 1 mình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
aunty... you must go...
dì àh... dì đi đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- 'must go.' - (click)
-nhìn kìa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i really must go now.
tôi đi đây nhé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
captain solo, we must go.
thuyền trưởng solo, chúng ta đi thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- we must go after them.
- Đi tìm họ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- forgive me, i must go.
- tha lỗi cho anh, anh phải đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
your people must go immediately.
người của ông phải đi ngay lập tức.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: