尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
jill broke up with me.
jill bỏ tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tommy broke up with me.
- mày!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you broke up with me, right?
em đã chia tay anh, đúng không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
poor gemma broke up with me, mom.
gemma tội nghiệp đá con, mẹ à.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i broke up with him.
tớ chia tay với anh ta rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
she broke up with you?
cô ấy chia tay với cậu?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lucy broke up with wang yang
lucy và vương dương chia tay rồi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
celia broke up with him.
celia đã đá anh ấy rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i just broke up with my girl
tôi hết tiền rồi
最后更新: 2023-12-04
使用频率: 1
质量:
but you broke up with molly.
nhưng anh vừa chia tay với molly cơ mà
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i just broke up with my boyfriend
bạn đã chia tay bạn gái phải không
最后更新: 2020-05-08
使用频率: 1
质量:
参考:
i just broke up with my girlfriend.
nếu bạn còn yêu người yêu cũ thì không nên vội vàng bắt đầu một mối tình mới khi trái tim của bạn vẫn chưa sẵn sàng cho điều đó
最后更新: 2023-07-10
使用频率: 1
质量:
参考:
keep up with me, dear.
có giỏi thì bám theo tao nè cô em.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i broke up with my boyfriend yesterday.
tôi chia tay với bạn trai của tôi ngày hôm qua.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- how come you broke up with sheldon?
- sao cô lại chia tay với sheldon?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
come on, keep up with me.
nhanh lên! theo tôi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
and i believe he is, then he broke up with her,
lấy, lấy, lấy...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
can they keep up with me?
họ có theo được tôi không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
he kept up with me easily.
anh đã theo kịp tôi dễ dàng.
最后更新: 2013-10-02
使用频率: 1
质量:
参考:
are you breaking up with me?
anh chia tay với tôi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: