您搜索了: my girlfriend broke up with me, half year ago (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

my girlfriend broke up with me, half year ago

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

jill broke up with me.

越南语

jill bỏ tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

tommy broke up with me.

越南语

- mày!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you broke up with me, right?

越南语

em đã chia tay anh, đúng không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

poor gemma broke up with me, mom.

越南语

gemma tội nghiệp đá con, mẹ à.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i broke up with him.

越南语

tớ chia tay với anh ta rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

she broke up with you?

越南语

cô ấy chia tay với cậu?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

lucy broke up with wang yang

越南语

lucy và vương dương chia tay rồi

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

celia broke up with him.

越南语

celia đã đá anh ấy rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i just broke up with my girl

越南语

tôi hết tiền rồi

最后更新: 2023-12-04
使用频率: 1
质量:

英语

but you broke up with molly.

越南语

nhưng anh vừa chia tay với molly cơ mà

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i just broke up with my boyfriend

越南语

bạn đã chia tay bạn gái phải không

最后更新: 2020-05-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i just broke up with my girlfriend.

越南语

nếu bạn còn yêu người yêu cũ thì không nên vội vàng bắt đầu một mối tình mới khi trái tim của bạn vẫn chưa sẵn sàng cho điều đó

最后更新: 2023-07-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

keep up with me, dear.

越南语

có giỏi thì bám theo tao nè cô em.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i broke up with my boyfriend yesterday.

越南语

tôi chia tay với bạn trai của tôi ngày hôm qua.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- how come you broke up with sheldon?

越南语

- sao cô lại chia tay với sheldon?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

come on, keep up with me.

越南语

nhanh lên! theo tôi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

and i believe he is, then he broke up with her,

越南语

lấy, lấy, lấy...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

can they keep up with me?

越南语

họ có theo được tôi không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

he kept up with me easily.

越南语

anh đã theo kịp tôi dễ dàng.

最后更新: 2013-10-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

are you breaking up with me?

越南语

anh chia tay với tôi?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,780,003,508 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認