来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
sweet heart!
anh yêu
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hi, sweet heart!
chào con gái! - con chào bố!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hi, sweet heart.
chào, bé yêu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
my sweet.
Ôi anh yêu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i am working my sweet heart
tôi đang làm việc trái tim ngọt ngào của tôi
最后更新: 2018-06-17
使用频率: 1
质量:
参考:
my sweet boy.
con cưng của mẹ!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
my sweet baby!
bé cưng của ta
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
my sweet angel.
thiên thần bé bỏng của mẹ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
be calm, my sweet.
bình tĩnh, con yêu
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
okay, my sweet girl?
mẹ đang làm việc mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hello, my sweet.
chào con yêu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
time to kiss my sweet...
Đã đến lúc đền đáp lại mồ hôi nước mắt của tao rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
come to bed, my sweet.
lên giường nào, em yêu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i lost my sweet lover
♪ tôi đã mất người yêu dấu
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
my sweet little moneymakers.
máy kiếm tiền tí hon đáng yêu của ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
goodbye, my sweet wee boy.
vĩnh biệt, cậu bé nhỏ nhắn ngọt ngào của ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- welcome. my sweet sunray
♫ Đến đây đi, tia nắng ngọt ngào ♫
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
it's very easy, my sweet.
nhưng làm thế nào mà tôi có thể trả lại cho ngài? Ồ, rất dễ dàng, cưng của anh ạ!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- no, thank you, my sweet.
không, cám ơn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
happy birthday, my sweet son.
chúc mừng sinh nhật con trai nhỏ dễ thương của tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: