来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
my
tôi chưa bao giờ gặp trực tuyến cả
最后更新: 2021-12-27
使用频率: 1
质量:
参考:
my.
xin chào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
my--
cathy!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- my...
- mẫu...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- my!
- trời!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
my gu
khi ai đó hỏi gu của tôi là gì
最后更新: 2022-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
my what?
cái gì của tôi?
最后更新: 2023-10-07
使用频率: 3
质量:
参考:
my, my!
thánh thần ơi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
my settings
thiết lập của tôi
最后更新: 2024-04-13
使用频率: 27
质量:
参考:
my sister.
em gái mình đang ăm bánh
最后更新: 2022-04-03
使用频率: 1
质量:
参考:
all right -sweety ...
tốt rồi -con yêu ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- my sweeties!
- Ôi, con tôi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
oh, sweety, that's.
con à, như thế...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
this doesn't concern you, sweety.
không liên quan đến con.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
your brother's a sweety but i'm not stupid.
anh cô rất dễ thương, nhưng tôi không ngu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
my... /my, my, my, my
my... my
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sweety never do that, memories is spelled with three m, seth.
người đứng đắn ko làm thế, đó là trò lố lăng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
my, my, my, my, my, my.
Ôi trời ơi, trời ơi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- like "twinkle" and "coconut" and... - sweety pops? hello, darling.
con à, ngày mai mẹ có một chương trình đi tham quan đường hầm, và mẹ có thể dắt thêm người đ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式