您搜索了: nó chỉ là một trò hề (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

nó chỉ là một trò hề

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

công nghệ thông tin rất phổ biến và nó là một nghề tương lai

越南语

tôi chọn ngành công nghệ thông tin vì nó rất phổ biến và nó là một nghề tương lai

最后更新: 2018-12-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

Địa chỉ

越南语

hiện tại bạn đang ở đâu

最后更新: 2020-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

Địa chỉ:

越南语

address:

最后更新: 2019-03-13
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

loại chỉ tiêu

越南语

norm type type

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

nó quá khác nhau

越南语

tôi đang nghĩ về những gì bạn nói

最后更新: 2020-03-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

không chỉ là tôi không rành tiếng anh cho lắm nên không thể trò chuyện với bạn được

越南语

最后更新: 2023-11-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

trò chơi cảm giác mạnh

越南语

thrilling game

最后更新: 2021-12-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

tại địa chỉ bên bán.

越南语

address of the seller.

最后更新: 2019-03-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- Địa chỉ nhà ở:

越南语

- address:

最后更新: 2019-02-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

bình thường nó có 2 màu

越南语

muối kim loại

最后更新: 2023-04-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

(chỉ bằng tiếng việt)

越南语

(chỉ bằng tiếng việt)

最后更新: 2024-04-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

yes, nó much better than yesterday

越南语

vâng, thời tiết tốt hơn hôm qua

最后更新: 2013-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

kế hoạch ndc về nông nghiệp đã chỉ ra một số vùng và địa phương là nơi thí điểm hoạt động.

越南语

kế hoạch ndc về lĩnh vực nông nghiệp đã chỉ định một số vùng và địa phương làm nơi thí điểm hoạt động.

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

chi phí đầu tư của một cá nhân, vật ký thác hoặc bất động sản chỉ được khấu trừ đến một mức độ chi phí vướt mức

越南语

investment expenses of an individual, trust or estate are deductible only to the extent they exceed

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

hiện nay chỉ có một số ít viện nghiên cứu mới có đủ nguồn lực tham gia nghiên cứu giải pháp cắt giảm khí nhà kính.

越南语

hiện nay chỉ có một số ít học viện có đủ nguồn lực tham gia nghiên cứu giải pháp cắt giảm khí nhà kính.

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

thêm vào đó, vai trò và trách nhiệm của ban chỉ đạo thích ứng và giảm nhẹ thiên tai về biến đổi khí hậu cùng với đó là vai trò và trách nhiệm của occa cũng chưa có quy định một cách cụ thể.

越南语

thêm vào đó, vai trò và trách nhiệm của ban chỉ đạo thích ứng và giảm nhẹ thiên tai về biến đổi khí hậu cùng với đó là vai trò và trách nhiệm của occa cũng chưa quy định một cách cụ thể.

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

tôi đã theo dõi bạn, chúng ta hãy trò chuyện!

越南语

最后更新: 2023-11-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

l

越南语

l

最后更新: 2016-12-21
使用频率: 7
质量:

参考: Translated.com

一些相关性较低的人工翻译已被隐藏。
显示低相关性结果。

获取更好的翻译,从
8,217,663,084 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認