您搜索了: nap (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

nap

越南语

ngủ trưa

最后更新: 2014-03-11
使用频率: 11
质量:

参考: Wikipedia

英语

tien nap

越南语

最后更新: 2021-04-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

nap time.

越南语

gi#7901; ng#7911; tr#432;a.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

good nap?

越南语

ngủ ngon chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

take a nap.

越南语

cứ nghỉ đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

it is nap time

越南语

tôi có chồng rồi

最后更新: 2019-11-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

go take a nap.

越南语

Đi nghỉ đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

take nap. come on.

越南语

Đi làm một giấc nào.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

just a little nap.

越南语

ngủ một lúc thôi?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

did you take a nap?

越南语

bạn có thường ngủ trưa không ?

最后更新: 2023-03-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- take a little nap.

越南语

-nằm một chút đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you like to take a nap

越南语

Ở việt nam đang có bão

最后更新: 2020-10-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i just finished my nap.

越南语

tôi vừa ngủ dậy

最后更新: 2022-07-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

did you have a nice nap?

越南语

cô ngủ trưa có ngon không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

how was your nap, darling?

越南语

con ngủ ngoan chứ con trai?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i just woke up from a nap

越南语

sau khi tôi thức dậy sau giấc ngủ trưa

最后更新: 2021-11-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

now go in and take your nap.

越南语

bây giờ vô ngủ trưa đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm gonna take a nap.

越南语

em đi chợp mắt đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

dropping to nap of the earth.

越南语

bay xuống gần mặt đất.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

mrs. bolton is taking a nap.

越南语

bà bolton đang ngủ một chút.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,747,956,621 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認