来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tien nap
最后更新: 2021-04-18
使用频率: 1
质量:
参考:
nap time.
gi#7901; ng#7911; tr#432;a.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
good nap?
ngủ ngon chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
take a nap.
cứ nghỉ đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
it is nap time
tôi có chồng rồi
最后更新: 2019-11-12
使用频率: 1
质量:
参考:
go take a nap.
Đi nghỉ đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
take nap. come on.
Đi làm một giấc nào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
just a little nap.
ngủ một lúc thôi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
did you take a nap?
bạn có thường ngủ trưa không ?
最后更新: 2023-03-20
使用频率: 1
质量:
参考:
- take a little nap.
-nằm một chút đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you like to take a nap
Ở việt nam đang có bão
最后更新: 2020-10-15
使用频率: 1
质量:
参考:
i just finished my nap.
tôi vừa ngủ dậy
最后更新: 2022-07-02
使用频率: 1
质量:
参考:
did you have a nice nap?
cô ngủ trưa có ngon không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
how was your nap, darling?
con ngủ ngoan chứ con trai?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i just woke up from a nap
sau khi tôi thức dậy sau giấc ngủ trưa
最后更新: 2021-11-10
使用频率: 1
质量:
参考:
now go in and take your nap.
bây giờ vô ngủ trưa đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm gonna take a nap.
em đi chợp mắt đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dropping to nap of the earth.
bay xuống gần mặt đất.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mrs. bolton is taking a nap.
bà bolton đang ngủ một chút.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: