来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
focus
tập trung
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
focus.
tập chung vào chứ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
focus!
tập trung vào enzo đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
focus blur
che mờ tiêu
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
focus it.
và ra đòn
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
focus, dude.
tập trung nào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
focus, okay?
hãy tập trung, được chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
guys! focus!
mọi người!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- focus, jack!
tập trung đi, jack!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
focus password
tiêu điểm mật khẩu
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
always focus.
luôn tập trung.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
accept & focus
cho phép tập trung từng cửa sổ
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
focus, andrew!
tập trung vào, andrew!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- denise, focus.
- denise, tập trung.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
focus up ladies.
tập trung nào mấy cô.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
never lose focus!
không bao giờ được mất tập trung.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
focus. which way?
hãy tập trung!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
how's your focus?
có tập trung vào việc không đó, anh bạn?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i can't focus.
phải rồi. - tôi không thể tập trung được.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i can't focus!
-không thấy gì!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: