您搜索了: nasal congestion (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

nasal congestion

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

congestion

越南语

tắc nghẽn

最后更新: 2018-12-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

traffic congestion

越南语

kẹt xe

最后更新: 2012-04-29
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

nasal spray.

越南语

- adrenaline nhân tạo ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

i start with the nasal hair.

越南语

và bắt đầu là từ lỗ mũi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

- what is this shit? - nasal spray.

越南语

một thứ adrenaline nhân tạo .

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

no he took a direct hit through the nasal cab.

越南语

trả lời đi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

it is to receive data on spots of traffic congestion.

越南语

phần mềm trên điện thoại để nhận thông tin về điểm ùn – tắc.

最后更新: 2019-04-03
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

英语

i've got this post-nasal drip thing going.

越南语

mũi dãi tớ bắt đầu chảy suốt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

the pathology from the rectal bleed showed traces of nasal epithelium.

越南语

máu ở trực tràng cho thấy dấu vết của biểu mô ở mũi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

first, i will take some poisonous insects and place them in your nasal cavity

越南语

Đầu tiên, tôi sẽ lấy một số độc trùng và đặt chúng trong khoang mũi của cô

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

bacteria: congestion, e. coli, typhoid, cholera, dysentery, etc.

越南语

vi khuẩn: tụ cầu trùng, e. coli, thương hàn, tả, lỵ...

最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

英语

but he must use the oxygen more, and he has to call us at the onset of congestion.

越南语

nhưng ông ấy cần lượng oxy nhiều hơn, và lúc ông ấy gọi cho chúng tôi lúc khí quản bắt đầu tắt nghẽn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

one of the technical solutions is to concentrate two main problem directions in resolving traffic congestion.

越南语

giải pháp mang tính kỹ thuật vẫn là tập trung vào 2 hướng chính để giải quyết vấn đề ùn tắc giao thông.

最后更新: 2019-04-03
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

英语

that's been known to crawl through the nasal passages and wreak this kind of havoc.

越南语

có những loại rết ở nam mĩ được biết đến từng chui qua mũi người ta và gây nên những tổn thương kiểu này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

we're seeing some congestion in north hollywood at verdugo around the grant street elementary school.

越南语

chúng tôi quan sát thấy tắc nghẽn tại verdugo phía bắc hollywood khu vực gần trường tiểu học grant street.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

in the future, we will suggest solutions for providing direction to the traffic user in order to prevent traffic congestion at intersections.

越南语

trong thời gian tới chúng tôi đề xuất giải pháp hướng dẫn chỉ đường cho người tham gia giao thông tránh các nút giao thông xảy ra ùn – tắc.

最后更新: 2019-04-03
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

英语

therefore, in this article, we intend to carry out deployment of warning system for traffic congestion through analysis of traffic density.

越南语

vì vậy, trong bài báo này, chúng tôi xây dựng hệ thống cảnh báo tình trạng ùn tắc giao thông dựa trên phân tích mật độ dòng xe tham gia giao thông.

最后更新: 2019-04-03
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

英语

situation of intersections, including situation of traffic congestion, as a whole has reflected through functional area of a branch moving towards to an intersection.

越南语

nhìn chung trạng thái của các nút giao thông đều phản ánh qua khu vực vùng chức năng của nhánh dẫn vào nút trong đó có cả trạng thái ùn tắc giao thông.

最后更新: 2019-04-03
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

英语

it's sailing pretty smoothly down there right now, but we're warning drivers about massive congestion this weekend.

越南语

Ở dưới đang chạy rất mượt nhưng chúng tôi đang nhắc nhở họ sẽ có 1 sự kẹt xe không hề nhẹ cuối tuần này

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

difficult travel conditions throughout paris today. there will be police activity at all major access points to the city until further notice. congestion is expected around the entire périphérique.

越南语

sẽ phá tan paris trong hôm nay vì thế cảnh sát kiểm tra ở các lối ra vào thành phố cho đến khi có thông báo mới tất cả các đơn vị được báo động

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
8,027,301,872 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認