来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
congestion
tắc nghẽn
最后更新: 2018-12-07
使用频率: 1
质量:
参考:
in the future, we will suggest solutions for providing direction to the traffic user in order to prevent traffic congestion at intersections.
trong thời gian tới chúng tôi đề xuất giải pháp hướng dẫn chỉ đường cho người tham gia giao thông tránh các nút giao thông xảy ra ùn – tắc.
therefore, in this article, we intend to carry out deployment of warning system for traffic congestion through analysis of traffic density.
vì vậy, trong bài báo này, chúng tôi xây dựng hệ thống cảnh báo tình trạng ùn tắc giao thông dựa trên phân tích mật độ dòng xe tham gia giao thông.
situation of intersections, including situation of traffic congestion, as a whole has reflected through functional area of a branch moving towards to an intersection.
nhìn chung trạng thái của các nút giao thông đều phản ánh qua khu vực vùng chức năng của nhánh dẫn vào nút trong đó có cả trạng thái ùn tắc giao thông.
difficult travel conditions throughout paris today. there will be police activity at all major access points to the city until further notice. congestion is expected around the entire périphérique.
sẽ phá tan paris trong hôm nay vì thế cảnh sát kiểm tra ở các lối ra vào thành phố cho đến khi có thông báo mới tất cả các đơn vị được báo động