来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
some said it was nationalists... others, the anarchists
một số người cho rằng do những người theo chủ nghĩa xã hội... số khác là quân nổi loạn
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
when the nationalists came, they lined up the republicans against the wall.
khi bọn quốc xã tới, chúng bắt những người cộng hòa sắp hàng dựa vô tường.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
yeah, i used to work for the nsa. i was a communication analyst. listen to international calls, calls from foreign nationalists.
tôi từng làm việc cho nsa, phân tích thông tin, nghe các cuộc gọi từ ngoài nước.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- agency suspected for years that federov started the war by dropping the building on his own men, then blaming it on the chechen nationalists.
cia nghi ngờ suốt nhiều năm là federov đã khơi mào cuộc chiến bằng cách cho nổ bom một tòa nhà của hắn... rồi vu cáo cho phiến quân chechnya.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
(gong er meets the razor, a nationalist agent.)
cung nhị gặp razor, thành viên quốc đảng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: